There is a huge amount of _______ associated with children’s TV shows nowadays.
produce(v): sản xuất
manufacturing: việc sản xuất
merchandising: sự bán hàng
sales: doanh số bán hàng
Có một số lượng lớn hàng được bán liên quan đến các chương trình TV dành cho trẻ em ngày nay.