I've never seen such an interesting ______ before.
Such + danh từ/ cụm danh từ: dùng để nhấn mạnh.
Từ cần điền là một danh từ. vì đứng trước có tính từ "interesting". Đáp án là D. performance ( màn biểu diễn)
performative ( tính từ), performing ( dạng hiên tại phân từ của động từ ), performed ( dạng quá khứ phân từ của động từ )