VI:
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to the following question.
Trả lời câu hỏi dưới đây:
The meeting has been put _______ to Friday as so many people have got the flu.
Đáp án là D. put back: lùi lại
Các từ còn lại: put up: đưa lên, đặt lên; put in: đưa vào, xen vào; put out: thổi tắt, dập tắt