Not until recent has interest in synthetic fuels been revived.
recent -> recently
Cụm trạng từ đứng ở đầu câu: Not unitil recently [ mãi cho đến gần đây]
+ trợ động từ + S + động từ chính
Mãi cho đến gần đây sự quan tâm đến nhiên lệu tổng hợp mới được gợi lại.